Có 2 kết quả:

抢跑 qiǎng pǎo ㄑㄧㄤˇ ㄆㄠˇ搶跑 qiǎng pǎo ㄑㄧㄤˇ ㄆㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to jump the gun
(2) to make a false start

Từ điển Trung-Anh

(1) to jump the gun
(2) to make a false start