Có 2 kết quả:
抢跑 qiǎng pǎo ㄑㄧㄤˇ ㄆㄠˇ • 搶跑 qiǎng pǎo ㄑㄧㄤˇ ㄆㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to jump the gun
(2) to make a false start
(2) to make a false start
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to jump the gun
(2) to make a false start
(2) to make a false start
Bình luận 0